Đọc nhanh: 条绒 (điều nhung). Ý nghĩa là: nhung kẻ.
条绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung kẻ
灯心绒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条绒
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
绒›