Đọc nhanh: 条条框框 (điều điều khuông khuông). Ý nghĩa là: khuôn sáo; quy định cứng nhắc. Ví dụ : - 打破条条框框 bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
条条框框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn sáo; quy định cứng nhắc
指束缚人的各种规章制度
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条条框框
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
框›