杞国之忧 qǐ guózhī yōu
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ quốc chi ưu】

Đọc nhanh: 杞国之忧 (kỉ quốc chi ưu). Ý nghĩa là: người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ.

Ý Nghĩa của "杞国之忧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杞国之忧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ

man of Qǐ fears the sky falling (idiom); groundless fears

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞国之忧

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 为国分忧 wèiguófēnyōu

    - giúp đỡ đất nước

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 值此 zhícǐ 庆祝 qìngzhù 国际 guójì 幸福 xìngfú 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm Ngày Quốc tế Hạnh phúc.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSU (木尸山)
    • Bảng mã:U+675E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình