Đọc nhanh: 杞人之忧 (kỉ nhân chi ưu). Ý nghĩa là: người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ.
杞人之忧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ
man of Qǐ fears the sky falling (idiom); groundless fears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞人之忧
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 杞人忧天
- lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
人›
忧›
杞›