Đọc nhanh: 小杜鹃 (tiểu đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu nhỏ hơn (Cuculus poliocephalus).
小杜鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cu nhỏ hơn (Cuculus poliocephalus)
(bird species of China) lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小杜鹃
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
杜›
鹃›