Đọc nhanh: 杜鹃座 (đỗ quyên tọa). Ý nghĩa là: Tucana (chòm sao).
杜鹃座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tucana (chòm sao)
Tucana (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜鹃座
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
杜›
鹃›