Đọc nhanh: 杜宾犬 (đỗ tân khuyển). Ý nghĩa là: Doberman (giống chó).
杜宾犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doberman (giống chó)
Doberman (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜宾犬
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
杜›
犬›