Đọc nhanh: 杜氏腺 (đỗ thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong).
杜氏腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong)
Dufour gland (produces female sex hormone in bees)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜氏腺
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 以杜 流弊
- Ngăn chặn tệ nạn.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 何以 解忧 惟有 杜康
- hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
氏›
腺›