杜氏腺 dùshì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đỗ thị tuyến】

Đọc nhanh: 杜氏腺 (đỗ thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong).

Ý Nghĩa của "杜氏腺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杜氏腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong)

Dufour gland (produces female sex hormone in bees)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜氏腺

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gēn 这例 zhèlì 乳腺癌 rǔxiànái 病人 bìngrén

    - Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • volume volume

    - 以杜 yǐdù 流弊 liúbì

    - Ngăn chặn tệ nạn.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 解忧 jiěyōu 惟有 wéiyǒu 杜康 dùkāng

    - hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.

  • volume volume

    - 多久 duōjiǔ méi zuò 摄护腺 shèhùxiàn 检查 jiǎnchá le

    - Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?

  • volume volume

    - 一定 yídìng néng ràng 那位 nàwèi yào 美杜莎 měidùshā de 顾客 gùkè 满意 mǎnyì

    - Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao