Đọc nhanh: 材料科学与工程 (tài liệu khoa học dữ công trình). Ý nghĩa là: Vật liệu khoa học và kĩ thuật.
材料科学与工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu khoa học và kĩ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料科学与工程
- 这项 工程 缺 材料
- Dự án này thiếu vật liệu.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 因 材料 跟不上 , 工程 已 停摆 三天 了
- vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 学校 的 石绵 拆除 工程 怎样 呢
- Còn về dự án loại bỏ amiăng tại trường học?
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
学›
工›
料›
材›
科›
程›