材料科学 cáiliào kēxué
volume volume

Từ hán việt: 【tài liệu khoa học】

Đọc nhanh: 材料科学 (tài liệu khoa học). Ý nghĩa là: khoa học vật liệu.

Ý Nghĩa của "材料科学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

材料科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa học vật liệu

materials science

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料科学

  • volume volume

    - 人文科学 rénwénkēxué

    - khoa học nhân văn; khoa học xã hội.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有人 yǒurén shuō shì 科学 kēxué 怪人 guàirén

    - Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 材料 cáiliào 复合 fùhé 形成 xíngchéng xīn 合金 héjīn

    - Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào 印发 yìnfā gěi 科室 kēshì

    - đem các tài liệu này in và phát cho các phòng ban.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 科学实验 kēxuéshíyàn

    - Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.

  • volume volume

    - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 科学 kēxué 器材 qìcái

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.

  • - 这些 zhèxiē 学习材料 xuéxícáiliào duì 提高 tígāo de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.

  • - 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 找到 zhǎodào 许多 xǔduō 免费 miǎnfèi de 学习材料 xuéxícáiliào

    - Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao