Đọc nhanh: 材料科学 (tài liệu khoa học). Ý nghĩa là: khoa học vật liệu.
材料科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học vật liệu
materials science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料科学
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 把 这些 材料 印发 给 各 科室
- đem các tài liệu này in và phát cho các phòng ban.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
料›
材›
科›