缝被子 fèng bèizi
volume volume

Từ hán việt: 【phùng bị tử】

Đọc nhanh: 缝被子 (phùng bị tử). Ý nghĩa là: may chần mền; chăn.

Ý Nghĩa của "缝被子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缝被子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may chần mền; chăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝被子

  • volume volume

    - bèi 蚊子 wénzi dīng le

    - Anh ấy bị muỗi đốt rồi.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi lán zài 卡子 qiǎzi chù

    - Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 他们 tāmen de 幌子 huǎngzi suǒ 迷惑 míhuo

    - Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 情人 qíngrén 约会 yuēhuì bèi 妻子 qīzǐ 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - wèi rén 子女 zǐnǚ 父母 fùmǔ 望子成龙 wàngzǐchénglóng 望女成凤 wàngnǚchéngfèng de 心情 xīnqíng shì hěn bèi 理解 lǐjiě de

    - Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao