Đọc nhanh: 杏仁糊 (hạnh nhân hồ). Ý nghĩa là: Bột hạnh nhân.
杏仁糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột hạnh nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁糊
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
杏›
糊›