Đọc nhanh: 眵目糊 (si mục hồ). Ý nghĩa là: ghèn; dử mắt.
眵目糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghèn; dử mắt
眼睑分泌出来的黄色液体也叫眼眵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眵目糊
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
眵›
糊›