Đọc nhanh: 茴香子 (hồi hương tử). Ý nghĩa là: Hạt hồi (gia vị).
茴香子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt hồi (gia vị)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茴香子
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 葵花子 味道 特别 香
- Hạt hướng dương rất thơm.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
茴›
香›