茴香子 huíxiāng zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi hương tử】

Đọc nhanh: 茴香子 (hồi hương tử). Ý nghĩa là: Hạt hồi (gia vị).

Ý Nghĩa của "茴香子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茴香子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt hồi (gia vị)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茴香子

  • volume volume

    - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • volume volume

    - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • volume volume

    - 葵花子 kuíhuāzǐ 味道 wèidao 特别 tèbié xiāng

    - Hạt hướng dương rất thơm.

  • volume volume

    - zhù 廉价 liánjià de 香槟酒 xiāngbīnjiǔ 样子 yàngzi 十分 shífēn 放荡 fàngdàng

    - Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 茴香豆 huíxiāngdòu gěi 爸爸 bàba zuò 下酒菜 xiàjiǔcài

    - Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • volume volume

    - děng zi děng děng 这点儿 zhèdiǎner 麝香 shèxiāng yǒu 多重 duōchóng zuò děng

    - lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 质量 zhìliàng hǎo 很多 hěnduō 人来 rénlái mǎi 真是 zhēnshi 酒香 jiǔxiāng 不怕 bùpà 巷子深 xiàngzishēn

    - Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWR (廿田口)
    • Bảng mã:U+8334
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao