Đọc nhanh: 李约瑟 (lí ước sắt). Ý nghĩa là: Joseph Needham (1900-1995), nhà hóa sinh người Anh và là tác giả của Khoa học và Văn minh ở Trung Quốc.
李约瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph Needham (1900-1995), nhà hóa sinh người Anh và là tác giả của Khoa học và Văn minh ở Trung Quốc
Joseph Needham (1900-1995), British biochemist and author of Science and Civilization in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李约瑟
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
瑟›
约›