Đọc nhanh: 李维斯 (lí duy tư). Ý nghĩa là: Levi's (thương hiệu).
李维斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Levi's (thương hiệu)
Levi's (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李维斯
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
李›
维›