杜荀鹤 dùxúnhè
volume volume

Từ hán việt: 【đỗ tuân hạc】

Đọc nhanh: 杜荀鹤 (đỗ tuân hạc). Ý nghĩa là: Du Xunhe (846-904), nhà thơ đời Đường.

Ý Nghĩa của "杜荀鹤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杜荀鹤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Du Xunhe (846-904), nhà thơ đời Đường

Du Xunhe (846-904), Tang poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜荀鹤

  • volume volume

    - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • volume volume

    - 杜威 dùwēi · 巴兰 bālán tǎn 就是 jiùshì 这么 zhème bèi 拖垮 tuōkuǎ de

    - Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 几只 jǐzhī 白鹤 báihè

    - Trong công viên có vài con hạc trắng.

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - 杜布罗夫尼克 dùbùluófūníkè lái de 国际 guójì 交换 jiāohuàn shēng

    - Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 搞迪 gǎodí 吉里 jílǐ 杜管 dùguǎn de 家伙 jiāhuo

    - Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 杜绝 dùjué 欺凌 qīlíng 现象 xiànxiàng

    - Trường học ngăn chặn hiện tượng bắt nạt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 古果 gǔguǒ

    - Tôi thích ăn trái bòn bon

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPA (廿心日)
    • Bảng mã:U+8340
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao