Đọc nhanh: 李朝威 (lí triều uy). Ý nghĩa là: Li Chaowei (c. 766-c. 820), nhà văn nhà văn tiểu thuyết giả tưởng đời Đường 傳奇 | 传奇, tác giả của 柳毅傳 | 柳毅传.
李朝威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Chaowei (c. 766-c. 820), nhà văn nhà văn tiểu thuyết giả tưởng đời Đường 傳奇 | 传奇, tác giả của 柳毅傳 | 柳毅传
Li Chaowei (c. 766-c. 820), Tang writer of fantasy fiction 傳奇|传奇, author of 柳毅傳|柳毅传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李朝威
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 李白 是 唐朝 人
- Lý Bạch là người thời Đường.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
朝›
李›