Đọc nhanh: 李瑞环 (lí thuỵ hoàn). Ý nghĩa là: Li Ruihuan (1934-), cựu chính trị gia Trung Quốc.
李瑞环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Ruihuan (1934-), cựu chính trị gia Trung Quốc
Li Ruihuan (1934-), former Chinese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李瑞环
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
环›
瑞›