Đọc nhanh: 李洪志 (lí hồng chí). Ý nghĩa là: Lý Hồng Chí (1951-), người sáng lập Pháp Luân Công 法輪功 | 法轮功.
李洪志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý Hồng Chí (1951-), người sáng lập Pháp Luân Công 法輪功 | 法轮功
Li Hongzhi (1951-), founder of Falun Gong 法輪功|法轮功 [Fǎlúngōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李洪志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 请 允许 我 向 你 介绍 李 同志
- Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng chí Lý với bạn.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
李›
洪›