Đọc nhanh: 李怀远 (lí hoài viễn). Ý nghĩa là: Li Huaiyuan (-756), quan chức cấp cao của triều đại nhà Đường.
李怀远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Huaiyuan (-756), quan chức cấp cao của triều đại nhà Đường
Li Huaiyuan (-756), senior Tang dynasty official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李怀远
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 李女士 怀孕 六个月 了
- Bà Lý đã mang thai sáu tháng.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 她 怀 远方 亲人
- Cô ấy nhớ người thân ở xa.
- 心怀 睿 远见
- Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 我 怀念 遥远 的 故乡
- Tôi nhớ quê hương xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
李›
远›