Đọc nhanh: 李成桂 (lí thành quế). Ý nghĩa là: Yi Seong-gye (1335-1408), người sáng lập và là vị vua đầu tiên của triều đại Yi Hàn Quốc (1392-1910).
李成桂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yi Seong-gye (1335-1408), người sáng lập và là vị vua đầu tiên của triều đại Yi Hàn Quốc (1392-1910)
Yi Seong-gye (1335-1408), founder and first king of Korean Yi dynasty (1392-1910)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李成桂
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
- 良好 的 成绩 很难 得到
- Thành tích "tốt" rất khó đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
李›
桂›