Đọc nhanh: 李承晚 (lí thừa vãn). Ý nghĩa là: Syngman Rhee (1875-1965), chính trị gia và nhà độc tài người Hàn Quốc được đào tạo tại Mỹ, tổng thống Hàn Quốc 1948-1960.
李承晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Syngman Rhee (1875-1965), chính trị gia và nhà độc tài người Hàn Quốc được đào tạo tại Mỹ, tổng thống Hàn Quốc 1948-1960
Syngman Rhee (1875-1965), US trained Korean politician and dictator, president of Republic of Korea 1948-1960
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李承晚
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 又 听 李承玖鬼 扯蛋
- Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 为啥 这么晚 ?
- Tại sao trễ vậy?
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
晚›
李›