Đọc nhanh: 李宇春 (lí vũ xuân). Ý nghĩa là: Li Yuchun hay còn gọi là Chris Lee (1984-), ca sĩ nhạc pop Trung Quốc.
李宇春 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Yuchun hay còn gọi là Chris Lee (1984-), ca sĩ nhạc pop Trung Quốc
Li Yuchun aka Chris Lee (1984-), Chinese pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李宇春
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
春›
李›