Đọc nhanh: 李宝嘉 (lí bảo gia). Ý nghĩa là: Li Boyuan 李伯元 hay Li Baojia (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记.
李宝嘉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Boyuan 李伯元 hay Li Baojia (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记
Li Boyuan 李伯元 or Li Baojia (1867-1906), late Qing journalist, novelist and social observer, author of Observations on the current state of officialdom 官場現形記|官场现形记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李宝嘉
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
宝›
李›