李商隐 lǐshāngyǐn
volume volume

Từ hán việt: 【lí thương ẩn】

Đọc nhanh: 李商隐 (lí thương ẩn). Ý nghĩa là: Li Shangyin (c. 813-858), nhà thơ đời Đường.

Ý Nghĩa của "李商隐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李商隐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Shangyin (c. 813-858), nhà thơ đời Đường

Li Shangyin (c. 813-858), Tang poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李商隐

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng de 商店 shāngdiàn 很大 hěndà

    - Cửa hàng của ông Nha rất to.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 不肖 bùxiào 商人 shāngrén 为了 wèile 利益 lìyì ér 虚报 xūbào 谎价 huǎngjià

    - những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 通商 tōngshāng

    - buôn bán với các nước trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao