Đọc nhanh: 李嘉诚 (lí gia thành). Ý nghĩa là: Sir Li Ka-shing (1928-), doanh nhân Hồng Kông.
李嘉诚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sir Li Ka-shing (1928-), doanh nhân Hồng Kông
Sir Li Ka-shing (1928-), Hong Kong businessman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李嘉诚
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
李›
诚›