Đọc nhanh: 李卫公 (lí vệ công). Ý nghĩa là: Công tước Li của Wei, tước hiệu chính thức của Li Jing 李靖, Li Wei Gong.
李卫公 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Công tước Li của Wei, tước hiệu chính thức của Li Jing 李靖
Duke Li of Wei, official title of Li Jing 李靖 [Li3Jing4]
✪ 2. Li Wei Gong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李卫公
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 公共卫生 很 重要
- Vệ sinh công cộng rất quan trọng.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
卫›
李›