Đọc nhanh: 林德布拉德 (lâm đức bố lạp đức). Ý nghĩa là: Lindeblatt (tên).
林德布拉德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lindeblatt (tên)
Lindeblatt (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林德布拉德
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
德›
拉›
林›