Đọc nhanh: 李克强 (lí khắc cường). Ý nghĩa là: Lý Khắc Cường (1955-), chính trị gia CHND Trung Hoa, thủ tướng từ năm 2013.
李克强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý Khắc Cường (1955-), chính trị gia CHND Trung Hoa, thủ tướng từ năm 2013
Li Keqiang (1955-), PRC politician, prime minister from 2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李克强
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
强›
李›