Đọc nhanh: 杆外经 (can ngoại kinh). Ý nghĩa là: cán đường kính ngoài.
杆外经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cán đường kính ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆外经
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 她 借鉴 了 国外 的 经验
- Cô ấy học hỏi kinh nghiệm từ nước ngoài.
- 发展 外贸 经济
- Phát triển kinh tế ngoại thương.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 学习 外国 的 经验 , 要 懂得 结合 , 不能 抄袭 别人 的 做法
- Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.
- 他 在 外地 出差 经常 住 饭店
- Anh thường ở khách sạn khi đi công tác.
- 我们 要 移植 国外经验
- Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
杆›
经›