Đọc nhanh: 杂项请款作业流程 (tạp hạng thỉnh khoản tá nghiệp lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác.
杂项请款作业流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂项请款作业流程
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 请 按计划 操作 各项措施
- Hãy thực hiện từng biện pháp theo kế hoạch.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 这项 工作 业已 完成
- Công việc này đã được hoàn thành.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
杂›
款›
流›
程›
请›
项›