Đọc nhanh: 传票抛转作业流程 (truyền phiếu phao chuyển tá nghiệp lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình thao tác chuyển Voucher.
传票抛转作业流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trình thao tác chuyển Voucher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传票抛转作业流程
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
传›
作›
抛›
流›
票›
程›
转›