Đọc nhanh: 有杂音的 (hữu tạp âm đích). Ý nghĩa là: gằn.
有杂音的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有杂音的
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 她 的 口音 带有 怀疑
- Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
- 他 的 声音 听 起来 有些 孱弱
- Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.
- 他 对 音乐 有 浓厚 的 兴趣
- Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.
- 她 的 声音 令 所有人 着迷
- Giọng hát của cô ấy làm mọi người say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
杂›
的›
音›