Đọc nhanh: 杂集 (tạp tập). Ý nghĩa là: một kẻ gian dối, một nồi lẩu thập cẩm.
杂集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một kẻ gian dối
a miscellany
✪ 2. một nồi lẩu thập cẩm
a potpourri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂集
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
集›