Đọc nhanh: 李冶 (lí dã). Ý nghĩa là: Li Jilan 李季蘭 | 李季兰 hay Li Ye (713-784), nữ thi sĩ triều đại nhà Đường.
李冶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Jilan 李季蘭 | 李季兰 hay Li Ye (713-784), nữ thi sĩ triều đại nhà Đường
Li Jilan 李季蘭|李季兰 [Li3 Ji4 Lán] or Li Ye (713-784), Tang dynasty female poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李冶
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
李›