Đọc nhanh: 李四 (lí tứ). Ý nghĩa là: Li Si, tên của một người không xác định, thứ hai trong bộ ba: 張三 | 张三 , 李四, 王五 Tom, Dick và Harry.
李四 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Si, tên của một người không xác định, thứ hai trong bộ ba: 張三 | 张三 , 李四, 王五 Tom, Dick và Harry
Li Si, name for an unspecified person, second of a series of three: 張三|张三 [Zhāng Sān], 李四, 王五 [Wáng Wu3] Tom, Dick and Harry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李四
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 不要 跟 那些 不三不四 的 人 来往
- đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
李›