杂色 zá sè
volume volume

Từ hán việt: 【tạp sắc】

Đọc nhanh: 杂色 (tạp sắc). Ý nghĩa là: motley, nhiều màu, rằn rực; rằn.

Ý Nghĩa của "杂色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂色 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. motley

✪ 2. nhiều màu

varicolored

✪ 3. rằn rực; rằn

多种颜色夹杂在一起

✪ 4. gián sắc

蓝黄赤白黑五种正色之外的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂色

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 黑色 hēisè 杂着 zázhe 一些 yīxiē 白色 báisè

    - Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • volume volume

    - cóng 玻色 bōsè xián lùn 转到 zhuǎndào le 杂交 zájiāo 弦论 xiánlùn

    - Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.

  • volume volume

    - 草丛 cǎocóng zhōng hái 杂有 záyǒu 粉红色 fěnhóngsè de 野花 yěhuā

    - trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 绿色 lǜsè de 草杂 cǎozá yǒu 各色 gèsè de 野花 yěhuā

    - Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao