Đọc nhanh: 纯色 (thuần sắc). Ý nghĩa là: thuần sắc; màu thuần.
纯色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần sắc; màu thuần
在国际色标上 (CIE coordinates) 位于光谱轨迹和紫色 (品红色) 边界上的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯色
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
色›