Đọc nhanh: 杂物房 (tạp vật phòng). Ý nghĩa là: phòng xếp.
杂物房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂物房
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 收拾 客厅 的 杂物
- Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 房间 里 的 物品 摆放 错乱
- Đồ đạc trong phòng bày biện lộn xộn.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 她 把 礼物 廋 在 房间 里
- Cô ấy giấu món quà trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
杂›
物›