杂货摊 záhuò tān
volume volume

Từ hán việt: 【tạp hoá than】

Đọc nhanh: 杂货摊 (tạp hoá than). Ý nghĩa là: quầy bán hàng hóa khác nhau, hàng xén.

Ý Nghĩa của "杂货摊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂货摊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quầy bán hàng hóa khác nhau

stall selling various goods

✪ 2. hàng xén

(货摊儿) 设在路旁、广场上的售货处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货摊

  • volume volume

    - 杂牌货 zápáihuò

    - hàng không chính hiệu

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - xīn de 杂货店 záhuòdiàn

    - một cửa hàng tạp hóa mới.

  • volume volume

    - 街尾 jiēwěi de 杂货店 záhuòdiàn

    - cửa hàng tạp hóa cuối phố.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 杂货店 záhuòdiàn

    - Đây là một cửa hàng tạp hóa.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正要 zhèngyào 杂货店 záhuòdiàn

    - Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 杂货店 záhuòdiàn yǒu 很多 hěnduō 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de 食物 shíwù

    - Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao