Đọc nhanh: 杂店 (tạp điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng tiện dụng, Cửa hàng tạp hóa.
杂店 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng tiện dụng
convenience store
✪ 2. Cửa hàng tạp hóa
variety store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂店
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
杂›