杂店 zá diàn
volume volume

Từ hán việt: 【tạp điếm】

Đọc nhanh: 杂店 (tạp điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng tiện dụng, Cửa hàng tạp hóa.

Ý Nghĩa của "杂店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂店 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa hàng tiện dụng

convenience store

✪ 2. Cửa hàng tạp hóa

variety store

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂店

  • volume volume

    - xīn de 杂货店 záhuòdiàn

    - một cửa hàng tạp hóa mới.

  • volume volume

    - 街尾 jiēwěi de 杂货店 záhuòdiàn

    - cửa hàng tạp hóa cuối phố.

  • volume volume

    - 杂货店 záhuòdiàn zài 特卖 tèmài ne

    - Chúng đang được bán tại bodega.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 杂货店 záhuòdiàn

    - Đây là một cửa hàng tạp hóa.

  • volume volume

    - 杂货店 záhuòdiàn le ma

    - Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?

  • volume volume

    - liǎ kuài 去一趟 qùyītàng 杂货店 záhuòdiàn

    - Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.

  • volume volume

    - zài 店里 diànlǐ 打杂 dǎzá ér

    - Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao