Đọc nhanh: 李亨 (lí hanh). Ý nghĩa là: Li Heng, tên riêng của hoàng đế thứ tám nhà Đường là Suzong 肃宗 (711-762), trị vì 756-762.
李亨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Heng, tên riêng của hoàng đế thứ tám nhà Đường là Suzong 肃宗 (711-762), trị vì 756-762
Li Heng, personal name of eighth Tang emperor Suzong 肃宗 [Su4 zōng] (711-762), reigned 756-762
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李亨
- 亨达
- Hanh Đạt
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
李›