Đọc nhanh: 杂环 (tạp hoàn). Ý nghĩa là: dị vòng (hóa học).
杂环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị vòng (hóa học)
heterocyclic (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂环
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 她 恶 这种 嘈杂 环境
- Cô ấy ghét môi trường ồn ào này.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
环›