Đọc nhanh: 杂和面儿 (tạp hoà diện nhi). Ý nghĩa là: bột mì xay lẫn ngô và đậu tương (thực phẩm).
杂和面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột mì xay lẫn ngô và đậu tương (thực phẩm)
搀少量豆类磨成的玉米面儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂和面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
和›
杂›
面›