Đọc nhanh: 杂婚制 (tạp hôn chế). Ý nghĩa là: chế độ tạp hôn.
杂婚制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ tạp hôn
原始社会中,两性行乱交,甚至亲族亦可自由性交,称为"杂婚制"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂婚制
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 婚姻 破裂 的 原因 很 复杂
- Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.
- 制作 竽 很 复杂
- Làm đàn vu rất phức tạp.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 后汉 政治 制度 繁杂
- Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
婚›
杂›