杂厕 zá cè
volume volume

Từ hán việt: 【tạp xí】

Đọc nhanh: 杂厕 (tạp xí). Ý nghĩa là: chung lộn.

Ý Nghĩa của "杂厕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂厕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chung lộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂厕

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 事情 shìqing 复杂 fùzá le le

    - Sự việc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 原由 yuányóu hěn 复杂 fùzá

    - Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao