Đọc nhanh: 杂厕 (tạp xí). Ý nghĩa là: chung lộn.
杂厕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂厕
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
杂›