Đọc nhanh: 陆战炮 (lục chiến pháo). Ý nghĩa là: lục pháo.
陆战炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆战炮
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 海军陆战队
- đội lính thuỷ đánh bộ; thuỷ quân lục chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 陆地 边界 因 战争 而 改变
- Biên giới đất liền thay đổi do chiến tranh.
- 战场 上 有 很多 炮
- Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
炮›
陆›