Đọc nhanh: 杂错 (tạp thác). Ý nghĩa là: chung lộn.
杂错 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂错
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 错综复杂
- rắm rối; phức tạp.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
错›