Đọc nhanh: 杂务人员 (tạp vụ nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên tạp vụ.
杂务人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên tạp vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂务人员
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 公务人员
- nhân viên công vụ
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
务›
员›
杂›